Tìm kiếm: “Huyện Giao Thuỷ
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
Quận / Huyện: “Huyện Ba Tri
836 công ty

MST: 1300118981-088
Lập: 11-08-2010
MST: 1300118981-090

Chi Nhánh Công Ty Xăng Dầu Bến Tre - Cửa Hàng Xăng Dầu An Thủy 2

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

ấp 8 (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 21) - Xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 11-08-2010
MST: 1300100790-004

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bến Tre - Cụm Ba Tri

Hoàn thiện công trình xây dựng

Khu phố 2 (thửa đất số 254; tờ bản đồ số 18) - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-12-2012
MST: 1300942557
Lập: 21-01-2014
MST: 1300695241
Lập: 01-09-2011
MST: 1300677274

Internet Khánh Duy

Hoạt động của các điểm truy cập internet

Tân Khai, Tân Thủy - Xã Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 06-07-2011
MST: 1300118981-042
Lập: 27-02-2001
MST: 1300317514

Thanh Sơn (BT-2421-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp7 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-02-2001
MST: 1300233014-001
Lập: 29-10-1998
MST: 1300118981-011
Lập: 31-10-1998
MST: 1300118981-012
Lập: 31-10-1998
MST: 1300232878

Đức Hoàng (BT-93715-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Tân thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300285358

Đồng Lợi (BT-3500-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

An lợi -An thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 26-06-2000
MST: 1300263354

Kim Mai (BT-92908-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 16-08-1999
MST: 1300233575

Thanh Sang (BT-92320-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233818

Thanh Phong (BT-92538-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Tân thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233790

Thanh Hoàng (BT-3790-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7- An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233776

Ngân Hải (BT-93660-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300226137

Hải Lợi (BT-92031-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3-Tân Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226514

Ngân Hải (BT-3112-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Tân Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300401621

Hải Thành (BT-92374-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 20-10-2005
MST: 1300400522

Kim Bình (BT-92567-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-10-2005
MST: 1300400515

Phúc Thành (BT-92008-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-10-2005
MST: 1300400508

Kim Bình I (BT-93077-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-10-2005
MST: 1300400498

Thanh Phong (BT-97029-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-10-2005
MST: 1300400233

Đức Nguyên (BT-93566-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Tân Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 29-09-2005